menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 21/08/2020
ket qua xo so hom nay
Đang tường thuật Xổ số miền Trung ➜ Xem ngay

CAU KG - Cầu Kiên Giang - Thống kê Cầu XSKG

Thống kê lô tô ngày hôm nay

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Cầu KG cụ thể

Biên độ 7 ngày:

45

Biên độ 6 ngày:

45 74

Biên độ 5 ngày:

10 48 50 73 75 78 78 99

Biên độ 4 ngày:

01 10 13 35 41 50 50 51 57 66 77 80 85 88

Biên độ 3 ngày:

01 01 03 05 06 13 16 16 25 25 30 31 31 31 32 33 34 34 35 35 36 36 38 40 43

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Cầu KG cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Cau MB bạch thủ, Cau mien bac bạch thủ: Chức năng thống kê Cầu xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.

1. Chi tiết Cầu Kiên Giang đã chọn

8
44
7
388
6
8018
3277
4157
5
1361
4
84978
55634
37990
06187
35981
54555
11790
3
25773
17703
2
59595
1
87060
ĐB
411694
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
039,9,60
186,81
2--2
347,03
444,3,94
57,55,95
61,0-6
77,8,37,5,87
88,7,18,1,78
90,0,5,4-9
8
93
7
519
6
8025
1603
6579
5
7352
4
95735
60976
45045
20276
64299
20850
56240
3
67331
75323
2
53143
1
46558
ĐB
672889
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
035,40
1931
25,352
35,19,0,2,43
45,0,3-4
52,0,82,3,45
6-7,76
79,6,6-7
8958
93,91,7,9,89

3. Cầu XSKG, SXKG 02-08-2020

8
41
7
764
6
0162
4093
1160
5
2894
4
00597
63733
77274
29389
85246
46614
66285
3
80847
38640
2
06903
1
31351
ĐB
353027
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
036,40
144,51
2762
339,3,03
41,6,7,06,9,7,14
5185
64,2,046
749,4,27
89,5-8
93,4,789

4. Cầu Kiên Giang, XSKG 26-07-2020

8
69
7
591
6
9878
6002
7091
5
4637
4
33841
47944
80359
76207
74269
73144
92578
3
74624
83199
2
01912
1
46678
ĐB
448426
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,7-0
129,9,41
24,60,12
37-3
41,4,44,4,24
59-5
69,926
78,8,83,07
8-7,7,78
91,1,96,5,6,99
8
45
7
814
6
0803
3020
5456
5
4790
4
97339
17133
60906
80973
24075
55715
98885
3
00477
98315
2
27170
1
22402
ĐB
663642
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,6,22,9,70
14,5,5-1
200,42
39,30,3,73
45,214
564,7,1,8,15
6-5,06
73,5,7,077
85-8
9039
8
54
7
763
6
3935
1396
7125
5
0693
4
99956
57666
53358
62180
26404
32642
64882
3
29196
92012
2
77166
1
46206
ĐB
391221
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,680
1221
25,14,8,12
356,93
425,04
54,6,83,25
63,6,69,5,6,9,6,06
7--7
80,258
96,3,6-9

7. Cầu Kiên Giang, SXKG 05-07-2020

8
67
7
674
6
5070
2249
6599
5
7571
4
12492
08139
79355
16103
90281
43448
05793
3
29187
00508
2
55576
1
86660
ĐB
234290
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,87,6,90
1-7,81
2-92
390,93
49,874
5555
67,076
74,0,1,66,87
81,74,08
99,2,3,04,9,39
8
97
7
923
6
6976
5723
9629
5
5953
4
70373
05873
18891
47189
74780
34271
74786
3
70273
86893
2
74824
1
55280
ĐB
068007
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
078,80
1-9,71
23,3,9,4-2
3-2,2,5,7,7,7,93
4-24
53-5
6-7,86
76,3,3,1,39,07
89,0,6,0-8
97,1,32,89

9. Cầu XSKG, SX KG 21-06-2020

8
62
7
302
6
4524
8170
0492
5
1824
4
74749
30298
34003
61455
51245
08463
27563
3
68784
16255
2
71046
1
30784
ĐB
455787
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,370
1--1
24,46,0,92
3-0,6,63
49,5,62,2,8,84
55,55,4,55
62,3,346
7087
84,4,798
92,849
8
27
7
985
6
0722
5360
8508
5
8123
4
38124
37827
57810
15694
36769
97792
31180
3
61996
08664
2
64073
1
40069
ĐB
295026
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
086,1,80
10-1
27,2,3,4,7,62,92
3-2,73
4-2,9,64
5-85
60,9,4,99,26
732,27
85,008
94,2,66,69
8
13
7
165
6
0489
1778
3579
5
0020
4
35945
11602
18850
22630
28514
64837
27202
3
53174
67128
2
17639
1
60131
ĐB
066816
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,22,5,30
13,4,631
20,80,02
30,7,9,113
451,74
506,45
6516
78,9,437
897,28
9-8,7,39
8
27
7
742
6
6160
8820
0819
5
0038
4
00359
94672
17392
65184
18179
24287
13418
3
66956
96382
2
10006
1
67270
ĐB
791756
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
066,2,70
19,8-1
27,04,7,9,82
38-3
4284
59,6,6-5
605,0,56
72,9,02,87
84,7,23,18
921,5,79
8
95
7
615
6
0027
0640
8261
5
0669
4
33377
90393
03300
49161
70128
27233
60606
3
56450
98415
2
61603
1
31338
ĐB
976886
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,6,34,0,50
15,56,61
27,8-2
33,89,3,03
40-4
509,1,15
61,9,10,86
772,77
862,38
95,369
8
69
7
136
6
8838
9712
2214
5
0275
4
10476
89342
75644
31480
14790
33157
41100
3
68592
68602
2
71937
1
56255
ĐB
741054
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,28,9,00
12,4-1
2-1,4,9,02
36,8,7-3
42,41,4,54
57,5,47,55
693,76
75,65,37
8038
90,269
8
08
7
269
6
0605
3171
1578
5
4421
4
51948
35359
42409
57380
44056
87455
10336
3
22640
29605
2
86174
1
43345
ĐB
927346
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,5,9,58,40
1-7,21
21-2
36-3
48,0,5,674
59,6,50,5,0,45
695,3,46
71,8,4-7
800,7,48
9-6,5,09
8
77
7
016
6
0648
4093
6457
5
1471
4
87295
23152
85705
39383
13572
32530
75506
3
35429
84872
2
10597
1
93387
ĐB
594533
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,630
1671
295,7,72
30,39,8,33
48-4
57,29,05
6-1,06
77,1,2,27,5,9,87
83,748
93,5,729
Cầu Kiên Giang: Chức năng thống kê Cầu xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
Đăng Ký
len dau
X