menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 21/08/2020
ket qua xo so hom nay
Đang tường thuật Xổ số miền Trung ➜ Xem ngay

CAU DNA - Cầu Đà Nẵng - Thống kê Cầu XSDNA

Thống kê lô tô ngày hôm nay

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Cầu DNA cụ thể

Biên độ 6 ngày:

65

Biên độ 5 ngày:

18 38 76 87

Biên độ 4 ngày:

14 18 25 32 35 36 37 45 49 52 53 55 59 65 66 69 74 75 77 84 87 92 94 96 97 99

Biên độ 3 ngày:

14 15 16 16 16 33 34 34 35 35 35 36 36 37 38 39 39 43 44

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Cầu DNA cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Cau MB bạch thủ, Cau mien bac bạch thủ: Chức năng thống kê Cầu xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.

1. Chi tiết Cầu Đà Nẵng đã chọn

8
97
7
519
6
6585
9133
6595
5
4389
4
77777
15353
74971
17841
99334
92959
25643
3
29693
51995
2
82124
1
62767
ĐB
878629
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
197,41
24,9-2
33,43,5,4,93
41,33,24
53,98,9,95
67-6
77,19,7,67
85,9-8
97,5,3,51,8,5,29
8
09
7
295
6
1419
9690
5882
5
1150
4
28657
12591
16324
35416
56547
62254
63479
3
43728
69141
2
96655
1
66852
ĐB
657717
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
099,50
19,6,79,41
24,88,52
3--3
47,12,54
50,7,4,5,29,55
6-16
795,4,17
8228
95,0,10,1,79

3. Cầu XSDNA, SXDNA 12-08-2020

8
41
7
333
6
8685
1048
8229
5
5003
4
05736
34494
46536
05475
69799
58251
65097
3
15978
03319
2
28586
1
98968
ĐB
117721
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03-0
194,5,21
29,1-2
33,6,63,03
41,894
518,75
683,3,86
75,897
85,64,7,68
94,9,72,9,19

4. Cầu Đà Nẵng, XSDNA 08-08-2020

8
86
7
641
6
7346
9228
8635
5
5927
4
29577
97588
75554
65922
85607
17719
98914
3
76143
47869
2
02709
1
04181
ĐB
609505
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,9,5-0
19,44,81
28,7,222
3543
41,6,35,14
543,05
698,46
772,7,07
86,8,12,88
9-1,6,09
8
23
7
789
6
6633
5486
2520
5
3346
4
21744
09570
93579
88430
03897
94882
85862
3
91821
84481
2
49026
1
78612
ĐB
315628
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-2,7,30
122,81
23,0,1,6,88,6,12
33,02,33
46,444
5--5
628,4,26
70,997
89,6,2,128
978,79
8
26
7
027
6
0490
1354
9853
5
2612
4
54377
25797
35796
80951
42786
76071
09155
3
53918
78460
2
17338
1
71854
ĐB
978315
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-9,60
12,8,55,71
26,712
3853
4-5,54
54,3,1,5,45,15
602,9,86
77,12,7,97
861,38
90,7,6-9

7. Cầu Đà Nẵng, SXDNA 29-07-2020

8
37
7
655
6
2059
4658
0790
5
4239
4
73552
08840
55792
06554
03410
74413
39453
3
63999
71089
2
84662
1
83493
ĐB
881601
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
019,4,10
10,301
2-5,9,62
37,91,5,93
4054
55,9,8,2,4,355
62-6
7-37
8958
90,2,9,35,3,9,89
8
41
7
721
6
7961
3421
9609
5
7928
4
07753
32655
27064
59934
06959
92375
39034
3
24808
08915
2
71758
1
32718
ĐB
831979
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,8-0
15,84,2,6,21
21,1,8-2
34,453
416,3,34
53,5,9,85,7,15
61,4-6
75,9-7
8-2,0,5,18
9-0,5,79

9. Cầu XSDNA, SX DNA 22-07-2020

8
45
7
003
6
7522
6617
9115
5
4877
4
65883
96814
43988
26419
94572
40296
64785
3
65740
69646
2
32558
1
84289
ĐB
746980
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
034,80
17,5,4,9-1
222,72
3-0,83
45,0,614
584,1,85
6-9,46
77,21,77
83,8,5,9,08,58
961,89
8
23
7
774
6
3338
0764
8679
5
8709
4
83441
39294
42739
54624
18420
40115
23435
3
78144
85290
2
64766
1
71105
ĐB
170144
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,52,90
1541
23,4,0-2
38,9,523
41,4,47,6,9,2,4,44
5-1,3,05
64,666
74,9-7
8-38
94,07,0,39
8
97
7
779
6
4673
0993
4720
5
1140
4
79053
24337
57085
75348
63809
85274
14805
3
48189
00739
2
37454
1
96264
ĐB
625057
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,52,40
1--1
20-2
37,97,9,53
40,87,5,64
53,4,78,05
64-6
79,3,49,3,57
85,948
97,37,0,8,39
8
45
7
420
6
5294
7712
3281
5
9446
4
92259
36900
70293
03542
34908
32420
81748
3
18588
53076
2
66082
1
60248
ĐB
754444
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,82,0,20
1281
20,01,4,82
3-93
45,6,2,8,8,49,44
5945
6-4,76
76-7
81,8,20,4,8,48
94,359
8
51
7
473
6
7717
0210
0487
5
0449
4
42660
54748
10743
87454
63007
87898
63928
3
41246
36908
2
03164
1
29829
ĐB
484459
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,81,60
17,051
28,9-2
3-7,43
49,8,3,65,64
51,4,9-5
60,446
731,8,07
874,9,2,08
984,2,59
8
54
7
309
6
2998
9115
1021
5
2404
4
39983
91066
56149
09888
97531
42307
45967
3
57252
91776
2
36705
1
72851
ĐB
848322
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,4,7,5-0
152,3,51
21,25,22
3183
495,04
54,2,11,05
66,76,76
760,67
83,89,88
980,49
8
00
7
994
6
7141
3036
0579
5
0610
4
64614
50595
65899
56457
19180
97290
80486
3
65102
60381
2
81185
1
03661
ĐB
269328
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,20,1,8,90
10,44,8,61
2802
36-3
419,14
579,85
613,86
7957
80,6,1,528
94,5,9,07,99
8
31
7
602
6
8538
0392
9207
5
8779
4
66308
03154
04762
78058
96712
68239
43858
3
56421
47815
2
22923
1
75637
ĐB
762043
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,7,8-0
12,53,21
21,30,9,6,12
31,8,9,72,43
4354
54,8,815
62-6
790,37
8-3,0,5,58
927,39
Cầu Đà Nẵng: Chức năng thống kê Cầu xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
Đăng Ký
len dau
X