menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 21/08/2020
ket qua xo so hom nay
Đang tường thuật Xổ số miền Trung ➜ Xem ngay

CAU BP - Cầu Bình Phước - Thống kê Cầu XSBP

Thống kê lô tô ngày hôm nay

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Cầu BP cụ thể

Biên độ 6 ngày:

22

Biên độ 5 ngày:

22 22 93

Biên độ 4 ngày:

02 05 17 18 19 20 23 24 27 29 31 34 36 42 43 46 51 63 64 65 69 69 72 80 82 98

Biên độ 3 ngày:

02 11 12 18 18 24 25 31 32 34 34 36 38 38 45 47 48 49 52 54

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Cầu BP cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Cau MB bạch thủ, Cau mien bac bạch thủ: Chức năng thống kê Cầu xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.

1. Chi tiết Cầu Bình Phước đã chọn

8
87
7
965
6
2359
3894
4338
5
9472
4
24952
35523
78660
11087
02852
26551
41014
3
88057
64918
2
97705
1
21422
ĐB
234541
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0560
14,85,41
23,27,5,5,22
3823
419,14
59,2,2,1,76,05
65,0-6
728,8,57
87,73,18
9459
8
19
7
767
6
6063
5639
4576
5
0247
4
96356
23867
76259
73728
65279
57479
15773
3
23742
47173
2
20567
1
54465
ĐB
556479
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
19-1
2842
396,7,73
47,2-4
56,965
67,3,7,7,57,56
76,9,9,3,3,96,4,6,67
8-28
9-1,3,5,7,7,79

3. Cầu XSBP, SXBP 01-08-2020

8
90
7
948
6
2803
4657
0125
5
6350
4
66901
10178
04745
15891
18701
94929
54563
3
95186
26822
2
73144
1
71261
ĐB
932091
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,1,19,50
1-0,9,0,6,91
25,9,222
3-0,63
48,5,444
57,02,45
63,186
7857
864,78
90,1,129

4. Cầu Bình Phước, XSBP 25-07-2020

8
34
7
088
6
7060
7168
0509
5
5719
4
89681
68313
97535
58142
08584
99762
33279
3
60536
92093
2
01456
1
19919
ĐB
173107
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,760
19,3,981
2-4,62
34,5,61,93
423,84
5635
60,8,23,56
7907
88,1,48,68
930,1,7,19
8
89
7
510
6
4561
3564
1292
5
1319
4
63588
57223
05489
56199
32813
61084
36307
3
25793
55901
2
83241
1
41519
ĐB
030928
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,110
10,9,3,96,0,41
23,892
3-2,1,93
416,84
5--5
61,4-6
7-07
89,8,9,48,28
92,9,38,1,8,9,19
8
33
7
423
6
9254
3905
1531
5
6351
4
77681
02862
71749
46024
99001
45698
55480
3
79055
70274
2
47488
1
11323
ĐB
612319
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,180
193,5,8,01
23,4,362
33,13,2,23
495,2,74
54,1,50,55
62-6
74-7
81,0,89,88
984,19

7. Cầu Bình Phước, SXBP 04-07-2020

8
92
7
304
6
1705
3902
4644
5
9929
4
01053
39037
33842
14039
30082
60795
07551
3
24120
72618
2
41302
1
52305
ĐB
461847
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,5,2,2,520
1851
29,09,0,4,8,02
37,953
44,2,70,44
53,10,9,05
6--6
7-3,47
8218
92,52,39
8
12
7
225
6
7468
9559
1481
5
2695
4
12240
68648
09533
41999
72480
97320
21722
3
38522
16960
2
64097
1
30033
ĐB
840226
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-4,8,2,60
1281
25,0,2,2,61,2,22
33,33,33
40,8-4
592,95
68,026
7-97
81,06,48
95,9,75,99

9. Cầu XSBP, SX BP 20-06-2020

8
40
7
629
6
3541
5565
3272
5
7216
4
06575
79667
80533
23249
69303
97454
60150
3
86887
22467
2
79560
1
60190
ĐB
882594
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
034,5,6,90
1641
2972
333,03
40,1,95,94
54,06,75
65,7,7,016
72,56,8,67
87-8
90,42,49
8
73
7
989
6
5834
6979
7012
5
7535
4
04620
30508
10224
51053
45459
05987
23464
3
13624
27250
2
22490
1
36345
ĐB
029637
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
082,5,90
12-1
20,4,412
34,5,77,53
453,2,6,24
53,9,03,45
64-6
73,98,37
89,708
908,7,59
8
27
7
341
6
8090
1711
2052
5
4404
4
37770
84196
17085
38798
52648
10101
67319
3
51549
60620
2
84418
1
99047
ĐB
794044
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,19,7,20
11,9,84,1,01
27,052
3--3
41,8,9,7,40,44
5285
6-96
702,47
859,4,18
90,6,81,49
8
23
7
044
6
6275
8105
4983
5
7244
4
32444
49492
59513
42489
35904
16236
31932
3
89768
33039
2
57774
1
97635
ĐB
541505
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,4,5-0
13-1
239,32
36,2,9,52,8,13
44,4,44,4,4,0,74
5-7,0,3,05
6836
75,4-7
83,968
928,39
8
79
7
946
6
6806
8580
6261
5
1680
4
03603
01833
23021
17785
12563
28957
96922
3
11614
35191
2
99679
1
05215
ĐB
313812
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,38,80
14,5,26,2,91
21,22,12
330,3,63
4614
578,15
61,34,06
79,957
80,0,5-8
917,79
8
59
7
710
6
7922
6086
4047
5
1326
4
60429
62332
13220
38119
80905
77253
56832
3
75700
21283
2
90083
1
69402
ĐB
278080
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,0,21,2,0,80
10,9-1
22,6,9,02,3,3,02
32,25,8,83
47-4
59,305
6-8,26
7-47
86,3,3,0-8
9-5,2,19
8
43
7
955
6
3277
9738
9908
5
5226
4
92770
73603
84996
72564
60601
11136
21205
3
54663
91439
2
14317
1
97078
ĐB
619429
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,3,1,570
1701
26,9-2
38,6,94,0,63
4364
555,05
64,32,9,36
77,0,87,17
8-3,0,78
963,29
8
51
7
022
6
4936
7238
6557
5
1474
4
69390
46048
71133
17280
54810
19704
73788
3
94115
33961
2
18345
1
49178
ĐB
772297
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
049,8,10
10,55,61
2222
36,8,333
48,57,04
51,71,45
6136
74,85,97
80,83,4,8,78
90,7-9
Cầu Bình Phước: Chức năng thống kê Cầu xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
Đăng Ký
len dau
X