menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 21/08/2020
ket qua xo so hom nay
Đang tường thuật Xổ số miền Trung ➜ Xem ngay

Cầu miền Bắc Hôm nay Chuẩn Xác nhất

Thống kê lô tô ngày hôm nay

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Cầu MB cụ thể

Biên độ 9 ngày:

21 79

Biên độ 8 ngày:

39 40

Biên độ 7 ngày:

35 43 47 76 76 86 97 99

Biên độ 6 ngày:

07 07 15 35 51 51 58 71 75 76 86

Biên độ 5 ngày:

02 04 05 07 09 14 18 19 21 29 34 35 36 39 44 45 47 47 49 54 55

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Cầu MB cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Cau MB, Cau mien bac: Chức năng thống kê Cầu xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.

Chi tiết Cầu đã chọn

ĐB
30880
1
34811
2
92416
40570
3
47210
66548
07837
23197
14805
52990
4
9251
7860
2755
5957
5
4707
2111
5087
5121
6123
7763
6
106
469
960
7
58
24
95
88
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,7,68,7,1,9,6,60
11,6,0,11,5,1,21
21,3,4-2
372,63
4824
51,5,7,80,5,95
60,3,9,01,06
703,9,5,0,87
80,7,84,5,88
97,0,569
ĐB
95501
1
48913
2
20016
80029
3
01211
88975
49601
90522
92292
83291
4
8229
7048
2809
5870
5
2405
1561
2426
7167
7660
9456
6
195
696
176
7
52
29
37
39
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,1,9,57,60
13,6,10,1,0,9,61
29,2,9,6,92,9,52
37,913
48-4
56,27,0,95
61,7,01,2,5,9,76
75,0,66,37
8-48
92,1,5,62,2,0,2,39
ĐB
72437
1
05561
2
71542
25911
3
49204
74593
32110
40098
73747
68006
4
3014
7045
9484
0164
5
3140
9652
3555
3449
5203
9398
6
957
879
639
7
04
52
47
07
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,6,3,4,71,40
11,0,46,11
2-4,5,52
37,99,03
42,7,5,0,9,70,1,8,6,04
52,5,7,24,55
61,406
793,4,5,4,07
849,98
93,8,84,7,39
ĐB
30548
1
06085
2
25925
06707
3
13938
39041
22844
61529
33993
02443
4
5171
6252
7932
4922
5
9494
8343
5052
7734
4017
7488
6
648
651
628
7
88
03
36
96
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,3-0
174,7,51
25,9,2,85,3,2,52
38,2,4,69,4,4,03
48,1,4,3,3,84,9,34
52,2,18,25
6-3,96
710,17
85,8,84,3,8,4,2,88
93,4,629
ĐB
82147
1
46138
2
92251
73827
3
02843
62712
30353
93904
92084
53228
4
9195
6462
6314
5272
5
7018
0698
3121
0441
9947
4814
6
518
152
396
7
00
25
22
27
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,000
12,4,8,4,85,2,41
27,8,1,5,2,71,6,7,5,22
384,53
47,3,1,70,8,1,14
51,3,29,25
6296
724,2,4,27
843,2,1,9,18
95,8,6-9
ĐB
57980
1
51783
2
06908
23742
3
37813
74477
14836
48945
91911
33358
4
8923
7729
5457
8805
5
8398
5553
0097
2934
6345
7241
6
191
129
788
7
65
61
04
89
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,5,480
13,11,4,9,61
23,9,942
36,48,1,2,53
42,5,5,13,04
58,7,34,0,4,65
65,136
777,5,97
80,3,8,90,5,9,88
98,7,12,2,89
ĐB
59514
1
53806
2
16990
48968
3
79109
03965
34726
11355
93622
35247
4
3986
2814
6928
6649
5
1933
2422
5204
2962
8565
5161
6
414
951
854
7
07
12
09
56
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,9,4,7,990
14,4,4,26,51
26,2,8,22,2,6,12
3333
47,91,1,0,1,54
55,1,4,66,5,65
68,5,2,5,10,2,8,56
7-4,07
866,28
900,4,09
ĐB
42857
1
14375
2
06709
75922
3
83807
16469
99805
87209
27076
03254
4
4953
4747
1879
0929
5
0789
0968
8960
8321
2898
4007
6
665
844
170
7
06
55
33
21
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,7,5,9,7,66,70
1-2,21
22,9,1,122
335,33
47,45,44
57,4,3,57,0,6,55
69,8,0,57,06
75,6,9,05,0,4,07
896,98
980,6,0,7,2,89
ĐB
36852
1
04571
2
25712
59956
3
41911
88660
85662
42075
33965
46850
4
0748
9041
3597
3306
5
8140
3325
5344
9591
8174
8683
6
331
832
223
7
21
31
17
89
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
066,5,40
12,1,77,1,4,9,3,2,31
25,3,15,1,6,32
31,2,18,23
48,1,0,44,74
52,6,07,6,25
60,2,55,06
71,5,49,17
83,948
97,189

10 - Cầu miền Bắc, Xổ số MB Thứ 3, XS MB 11-08-2020

ĐB
40128
1
22936
2
71459
13299
3
44345
17208
35259
45773
20028
34352
4
3639
5967
4143
2730
5
6252
4375
6926
3812
2352
0883
6
177
138
002
7
03
25
23
95
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,2,330
12-1
28,8,6,5,35,5,1,5,02
36,9,0,87,4,8,0,23
45,3-4
59,9,2,2,24,7,2,95
673,26
73,5,76,77
832,0,2,38
99,55,9,5,39
ĐB
98628
1
34931
2
16344
00912
3
05262
09945
41868
07101
19916
02992
4
6017
5041
7570
9522
5
6455
3444
2944
8637
0302
3091
6
540
159
680
7
84
08
75
46
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,2,87,4,80
12,6,73,0,4,91
28,21,6,9,2,02
31,7-3
44,5,1,4,4,0,64,4,4,84
55,94,5,75
62,81,46
70,51,37
80,42,6,08
92,159
ĐB
83138
1
37935
2
05646
04485
3
00448
47945
02996
51708
47873
17617
4
8442
5345
8655
1372
5
4143
7991
8901
1721
9973
4625
6
259
070
479
7
24
74
05
06
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,1,5,670
179,0,21
21,5,44,72
38,57,4,73
46,8,5,2,5,32,74
55,93,8,4,4,5,2,05
6-4,9,06
73,2,3,0,9,417
853,4,08
96,15,79
ĐB
12958
1
48295
2
79843
42443
3
58852
52320
45548
90607
29384
35826
4
1472
0576
9519
7640
5
0847
6786
5104
0575
4558
7938
6
687
455
377
7
41
59
88
17
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,42,40
19,741
20,65,72
384,43
43,3,8,0,7,18,04
58,2,8,5,99,7,55
6-2,7,86
72,6,5,70,4,8,7,17
84,6,7,85,4,5,3,88
951,59
ĐB
43614
1
70914
2
30674
50335
3
08197
35081
28938
72281
81989
07365
4
4179
3921
7083
2930
5
8839
9763
8038
7671
0545
3184
6
982
613
290
7
30
53
07
50
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
073,9,3,50
14,4,38,8,2,71
2182
35,8,0,9,8,08,6,1,53
451,1,7,84
53,03,6,45
65,3-6
74,9,19,07
81,1,9,3,4,23,38
97,08,7,39
ĐB
25375
1
73575
2
73055
08586
3
64760
84186
78766
90568
02528
04124
4
5970
1429
5731
2368
5
9602
5251
2818
2419
9235
8445
6
527
063
009
7
47
81
65
90
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,96,7,90
18,93,5,81
28,4,9,702
31,563
45,724
55,17,7,5,3,4,65
60,6,8,8,3,58,8,66
75,5,02,47
86,6,16,2,6,18
902,1,09
ĐB
18296
1
78477
2
45550
43096
3
96358
95929
36559
75128
57239
55000
4
2284
1927
2908
2545
5
5295
6291
5648
2972
2391
3723
6
439
561
453
7
14
30
09
34
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,8,95,0,30
149,9,61
29,8,7,372
39,9,0,42,53
45,88,1,34
50,8,9,34,95
619,96
77,27,27
845,2,0,48
96,6,5,1,12,5,3,3,09
Đăng Ký
len dau
X